Hà Nội văn

Người trở về từ đêm ấy

Lê Ngọc Sơn 26/07/2025 - 05:30

Ông Việt lại ngồi trên chiếc chõng tre cũ kê dưới gốc cây vối già trước sân, lặng lẽ nhìn về phía rặng núi xa. Đôi mắt đã đục màu thời gian vẫn ánh lên một thứ ánh sáng vừa xa xăm, vừa cháy bỏng. Không ai biết ông đang nghĩ gì.

minh-hoa-2.jpg
Minh họa: Lê Trí Dũng

Có một lần, thấy ông ngồi như thế, đứa cháu nội đến bên, hỏi bâng quơ:

- Ông đang làm gì vậy?

Ông im lặng, rất lâu sau mới đáp, giọng trầm như gió lùa qua kẽ lá:

- Ông nhớ về Khâm Đức, nơi 16 người bạn của ông nằm lại, còn ông thì sống…

Mấy chục năm nay, mỗi khi trời trở gió, vết thương trên vai ông Việt lại âm ỉ buốt. Nhưng nỗi đau lớn nhất không nằm ở mảnh pháo còn kẹt trong thân thể, mà là nỗi đau không mộ, không tên của 16 người đồng đội nơi chiến trường xưa.

Suốt nửa đời người, ông Việt sống với một giấc mơ duy nhất: Được trở lại nơi ấy, gọi đúng tên những người đã ngã xuống, và thắp cho họ một nén hương. Cái đêm tháng 8 năm 1970 ấy đã xa lắm, nhưng Khâm Đức vẫn hiện rõ trong ông như một miền đất thiêng trong tâm tưởng…

***

Thung lũng Khâm Đức nằm khép mình giữa rừng già Trường Sơn, nơi ranh giới của gió ngược núi và mây trắng ngược trời. Mảnh đất ấy là nút thắt chiến lược: Con mắt dõi sang Hạ Lào, bàn tay vươn về Tây Nguyên, và tấm lưng tựa Đồng bằng Trung Trung Bộ. Địch biết rõ điều đó. Ta cũng biết rất rõ điều đó.

Đầu tháng Bảy năm ấy, một cuộc hành quân quy mô lớn đã bắt đầu. Mỹ ồ ạt đổ quân, kéo theo pháo, máy bay, toan tính tạo bàn đạp cho chiến dịch Lam Sơn 719. Trận địa pháo địch giăng như mạng nhện. Từ bầu trời, bom quét như sấm rền. Dưới đất, 10 tiểu đoàn lính Việt Nam Cộng hòa thiết lập vành đai, biến Khâm Đức thành một pháo đài khổng lồ giữa rừng sâu.

Quân khu 5 quyết định đánh thẳng vào tim địch, một trận đánh không khoan nhượng. Nhiệm vụ được giao cho tiểu đoàn đặc công 404, đơn vị mới thành lập, đóng quân bên bờ sông Nước Sa.

Đêm rừng mịt mùng. Gió từ suối mang theo hơi lạnh tê buốt. Trong lán chỉ huy, ánh đèn dầu leo lét soi những khuôn mặt còn rất trẻ. Cả tiểu đội 17 người ngồi thành vòng tròn, hướng mắt về trung đội trưởng. Trung đội trưởng Quỳnh trải bản đồ sân bay Khâm Đức lên mặt hòm gỗ, giọng dứt khoát:

- Nhiệm vụ đêm mai: Tập kích thẳng vào sân bay. Trận đánh trong lòng địch. Anh em ai sẵn sàng nhận nhiệm vụ cảm tử, đứng dậy, bước lên một bước!

Cả tiểu đội lặng như tờ. Một khoảnh khắc ngắn mà nghẹt thở. Rồi tiếng dép cao su khẽ cọ vào đất. Người đầu tiên đứng lên là Việt. Sau anh, lần lượt từng người khác đứng dậy. Đến người cuối, chàng tân binh Tiến, cả tiểu đội đã đứng đủ. Không một ai chần chừ.

Trung đội trưởng Quỳnh khẽ quay mặt đi, lặng lẽ nhìn về phía rừng đêm. Những chàng trai này, hầu hết tuổi đời mới trên dưới 20. Lớn nhất cũng chưa quá 25.

Một giờ sau, lễ truy điệu sống được tổ chức dưới gốc cây dẻ già. Lá rừng xào xạc như lời tiễn biệt. Ánh trăng xuyên qua tán cây rải ánh sáng lạnh lên hàng quân. Từng người tiến lên, đọc họ tên, năm sinh, quê quán. Lặng lẽ. Trang nghiêm.

Khi đến lượt, ông Việt chậm rãi bước lên, ánh mắt bình thản:

- Nguyễn Văn Việt. Sinh năm 1947. Xã Việt Lập, huyện Tân Yên, Bắc Giang. Đảng viên.

Chỉ một câu. Nhưng là cả một đời.

Giọng chính trị viên tiểu đoàn nghẹn lại:

- Trận đánh sắp tới có thể là chuyến đi không trở về. Nhưng Tổ quốc khắc ghi tên các đồng chí. Đồng đội nguyện sống xứng đáng. Dân tộc đời đời biết ơn các đồng chí.

Cuối buổi lễ, từng chiến sĩ siết chặt tay nhau. Không một lời chúc may mắn. Chỉ có những ánh mắt kiên định, đau đáu. Những ánh mắt của đồng đội đến giờ vẫn còn ám ảnh mãi trong ông Việt.

Trước khi rời đi, họ cởi áo gửi lại hậu cứ. 17 chiến sĩ mình để trần, bôi ngụy trang, chỉ mặc mỗi chiếc quần cọc, đội mũ vải mềm, lưng đeo khẩu AK, vài quả lựu đạn và bộc phá quấn quanh hông. Trong túi chiếc áo gửi lại là lá thư viết vội gửi bố mẹ, vợ con, gửi người yêu ở hậu phương. Không biết có đến tay không. Nhưng ai cũng viết.

Họ ra đi trong thầm lặng. Nhưng ánh mắt họ như ngọn đuốc, cháy sáng giữa đêm rừng Trường Sơn.

Đêm mùng 4 tháng 8, rừng Khâm Đức lạnh ngắt như lưỡi dao lùa qua da thịt. Những người lính cảm tử của tiểu đoàn đặc công len lỏi qua rừng rậm, băng qua bãi cỏ lác rậm rạp còn vương mùi bom, vượt qua sông Nước Chè tiến vào trận địa.

Khi đồng hồ điểm 3 giờ sáng, họ đã cắt hàng rào dây thép gai, tiếp cận mục tiêu. Những quả bộc phá đầu tiên được đặt vào lòng các ụ pháo 105mm. Và rồi, Khâm Đức chấn động.

Tiếng nổ vang lên như sấm từ lòng đất, xé toạc màn đêm. Từng ụ pháo bốc cháy. Kho đạn phát nổ liên hoàn, tạo thành những đóa lửa khổng lồ nở bung trên bầu trời đen. Trung tâm chỉ huy hỏa lực, trái tim của căn cứ, sập đổ trong tiếng nổ long trời. Trạm điện bị san phẳng. Quân địch rối loạn, chưa kịp phản ứng, chúng đã mất gần như toàn bộ hệ thống chỉ huy và hỏa lực.

Cuộc tập kích chỉ kéo dài vài chục phút, nhưng là một cơn cuồng phong dữ dội. Những người lính đặc công cảm tử chiến đấu như những ngọn lửa sống. Không cần tiếng hô xung phong. Chỉ có bước tiến dũng mãnh và sự im lặng thiêng liêng của những người đã chọn cái chết để đổi lấy chiến thắng.

Khi mệnh lệnh rút lui khẽ vang lên cũng là lúc địch đã phát hiện lối mở. Pháo bắn chặn mọi ngả. Trực thăng quần thảo trên đầu. Đạn trút như mưa. Người ngã xuống, máu hòa vào đất. 16 người chiến đấu đến hơi thở cuối cùng. Chỉ còn một người sống sót là Việt, người được phân công cài bộc phá ở cửa mở. Anh đã chôn mình dưới lớp dây thép gai, lặng lẽ chờ tiếng nổ xé toang mặt đất. Sức ép của đạn pháo và bộc phá khiến Việt ngất lịm. Khi tỉnh lại, anh thấy mình nằm trên vai một đồng đội từ vòng ngoài lao vào tiếp cứu, giữa khói bom mịt mù và hố đạn pháo ngổn ngang.

Sáng hôm sau, trời trong vắt lạ thường. Sân bay Khâm Đức chỉ còn là tro tàn. Địch bàng hoàng. Trận đánh ngắn ngủi nhưng đã phá vỡ thế phòng thủ, mở toang hành lang phía Tây. Hai mươi mốt ngày sau, địch buộc phải rút khỏi Khâm Đức…

***

Với ông Việt, ngọn lửa của trận đánh năm xưa chưa từng lụi tắt. Suốt hơn bốn mươi năm ròng, nó âm ỉ cháy trong lòng ông, nung nấu một nỗi đau, một mong mỏi: Tìm lại tên tuổi và nơi yên nghỉ của 16 người đồng đội đã nằm lại giữa chiến trường năm nào. Nỗi ám ảnh của người duy nhất còn lại trong tiểu đội, âm thầm gặm nhấm suốt đời.

Năm 2013, lần đầu ông Việt trở lại Khâm Đức cùng ban liên lạc tiểu đoàn để tìm đồng đội. Rừng đã mọc ken dày, che phủ dấu tích năm xưa. Sân bay cũ chỉ còn trơ lại vài tấm bê tông rạn nứt, mấp mô giữa biển cỏ dại. Ông đứng rất lâu giữa khoảng trống mênh mông, như lặng nghe lại tiếng nổ, tiếng súng, tiếng người gọi nhau vọng về từ đêm tối. Dáng ông lom khom, lặng lẽ, như chính đất rừng đang cúi đầu tưởng niệm.

Ông bắt đầu hành trình đi tìm tên tuổi và mộ phần của những người đã ngã xuống. Suốt 7 năm ròng rã, ông cùng nhóm đồng đội cũ và thân nhân liệt sĩ âm thầm lần theo từng dấu vết chiến trường xưa. Họ giở lại những tấm bản đồ cũ, đối chiếu vị trí các ụ pháo, kho đạn, đường rút lui. Họ gõ cửa từng nhân chứng, tìm gặp những người dân địa phương còn sống sót sau những bom đạn dữ dội năm nào để nhặt nhạnh từng chút thông tin.

Khi đến khu vực được cho là nơi chôn cất các liệt sĩ tại sân bay Khâm Đức, tay ông Việt run run lật từng gốc cây, từng mô đất, như thể chỉ một cử động khẽ thôi cũng có thể đánh thức quá khứ. Nhưng dưới lớp đất ấy, vẫn chỉ là im lặng. Bao lần ông hy vọng là bấy nhiêu lần hụt hẫng.

Cuộc tìm kiếm tưởng chừng vô vọng. Nhưng rồi, định mệnh bỗng hé mở một tia sáng. Cuối năm 2019, một đoạn phim tư liệu dài hơn 6 phút bất ngờ xuất hiện trên mạng, do một cựu phóng viên chiến trường Mỹ quay lại ngay sau trận đánh. Trong đó, hình ảnh các chiến sĩ đặc công Việt Nam hy sinh được quân Mỹ gom lại, chôn vội dưới chân đồi gần trận địa pháo. Từng gương mặt từng chiến sĩ đã ngã xuống hiện lên khá rõ nét qua thước phim.

Từ đoạn phim, manh mối dẫn tới vị chỉ huy trực tiếp của đơn vị lính Mỹ năm xưa. Bất ngờ hơn cả, khi được liên hệ, ông ta xác nhận: “Yes. I buried them there…”, chính tay ông đã chôn các thi thể vào một hố chung, cách trận địa pháo chưa đầy trăm mét.

Tháng 6 năm 2020, cuộc tìm kiếm được tiếp sức. Các đội khảo sát địa chất, ban liên lạc cựu chiến binh, thân nhân liệt sĩ cùng hội tụ về Khâm Đức. Và rồi một nấm mộ tập thể hiện ra dưới lòng đất. Mười sáu bộ hài cốt nằm chen nhau, bên cạnh là những di vật như chiếc thắt lưng, bi đông nước và cả chiếc lược nhôm khắc tên.

Lúc ấy, ông Việt đã yếu lắm. Căn bệnh ung thư giai đoạn cuối khiến ông không thể đi cùng mọi người tới địa điểm khai quật. Nhưng khi nghe tin, ông khóc. Nước mắt trào ra, chậm rãi, thẫm sâu. “Anh em tôi… về rồi…”.

Người ta nói, chiến tranh chỉ thật sự kết thúc khi người chết được gọi đúng tên, và người sống tìm được nơi để đặt xuống lòng mình một nén hương. Với ông Việt, cái kết ấy đến muộn, nhưng đủ để ông thanh thản.

Mấy tháng sau, ông Việt cũng theo về với 16 đồng đội cũ. Hôm tiễn ông về đất ở nơi quê nhà, trời Khâm Đức trong này cũng lất phất mưa. Nhẹ và buốt như hơi thở người lính giữa đêm rừng.

(0) Bình luận
Người trở về từ đêm ấy