Chuyện tình của ba
Ba mẹ tôi là giáo viên. Cả hai đều trầm tính, yêu nghề và sống chan hòa với mọi người. Nhưng tôi luôn cảm thấy ở ba có một khoảng lặng nào đó, như một mảnh ký ức bị vùi sâu, thi thoảng ánh lên trong đôi mắt khi ba lặng lẽ nhìn ra cửa sổ mỗi chiều mưa.

Hôm đó, trong lúc dọn lại ngăn tủ của ba, tôi tình cờ phát hiện một hộp thiếc cũ kỹ. Bên trong là hàng chục lá thư cũ, giấy đã ngả vàng với những dòng chữ rất nắn nót, đặc biệt là có một tấm ảnh đen trắng chụp hai người trẻ tuổi. Người con trai tươi cười chính là ba tôi, còn cô gái có đôi mắt buồn tôi chưa gặp bao giờ.
Tôi đem chiếc hộp ra hỏi mẹ. Mẹ cười buồn:
- Đó là ba con và cô Lan... Mối tình đầu của ông ấy.
Giọng mẹ nhẹ nhàng, không chút ghen tuông. Câu chuyện như một cuốn phim cũ dần mở ra.
***
Ngày ấy, ba là sinh viên năm thứ ba khoa Toán của trường sư phạm tỉnh - một thanh niên ít nói nhưng có ánh mắt ấm áp. Còn cô Lan là sinh viên khoa Văn, có đôi mắt biết cười và hay nghiêng đầu mỗi khi đọc thơ.
Hè năm đó, cả hai cùng đăng ký chuyến tình nguyện “Mùa hè xanh” lên một huyện miền núi phía Bắc. Nhà trường tổ chức đưa hơn ba mươi sinh viên đến dạy học hè cho học sinh vùng cao. Ba và cô Lan được xếp chung một tổ, dạy các em cấp một. Những ngày đầu họ chưa thật sự thân thiết. Ba thì khô khan, chỉ mải mê với giáo án, tiết học. Cô Lan tỉ mỉ, cẩn thận, viết bảng nắn nót từng chữ như thêu. Một buổi chiều, trời đổ mưa lớn, hai người bị mắc kẹt trong lán học bằng tre nứa, họ mới lần đầu nói chuyện thật lâu.
- Anh Tuấn thấy trên này có buồn không?
- Sao lại buồn? Với anh, học sinh biết tính đúng là một niềm vui rồi.
- Còn em chỉ mong tụi nhỏ biết viết một bức thư, biết ghi lại những điều nhỏ xíu trong cuộc sống, thế là đủ.
Từ hôm đó họ bắt đầu trò chuyện với nhau nhiều hơn, cùng nhau nấu cơm, đi chợ, cả những buổi tối nhóm lửa giữa sân trường, cô Lan đọc thơ, hát cho đám học trò nhỏ nghe, ba ngồi bên, ánh mắt đầy trìu mến.
Đêm Trung thu, khi các em nhỏ được phát bánh nướng, cô Lan dúi vào tay ba chiếc lồng đèn giấy hình cá chép. “Tặng anh. Người lớn đôi khi cũng cần mơ mộng một chút”. Ba ngượng nghịu nhận, không nói gì, nhưng đêm đó ông không ngủ. Và ông đã ghi trong nhật ký: “Có những điều, càng giản dị càng chạm vào tim người ta”.
Chuyến tình nguyện kết thúc, họ trở về trường, tiếp tục cuộc đời sinh viên. Tình cảm chớm nở dịu dàng, ấm áp. Họ cùng đi thư viện, cùng ăn tối ở căng tin. Những buổi chiều cô Lan thường đợi ba dưới tán cây bằng lăng trước giảng đường. Có lần cô Lan bị cảm, ba đạp xe từ ký túc xá nam qua phòng nữ để đưa một túi cam. Chỉ vài trái cam đã gọt vỏ và dòng giấy nhắn: “Vitamin C, cho người hay đọc thơ mà quên ăn”. Cô Lan giữ tờ giấy ấy đến tận sau này.
Ra trường, họ cùng thi vào biên chế các trường cấp ba của tỉnh. Định gom góp vài năm rồi làm đám cưới, nhưng đời không chiều ý người. Vài tháng sau, cô Lan báo tin nhà cô được người bác ruột bên Mỹ bảo lãnh đi định cư. Ba sững sờ. Họ chỉ còn hai tuần bên nhau. Hai tuần ngắn ngủi nhưng đầy ắp những buổi cà phê sớm, những chiều tà đi bộ dọc bờ sông, những tối bên nhau ở ghế đá ven hồ, chẳng nói gì, chỉ nhìn người qua lại...
Ngày cô Lan đi, trời mưa nhẹ. Cô trao ba một lá thư, khẽ nói:
- Đừng đợi em. Nhưng, nếu có thể... hãy viết thư cho em. Em sẽ chờ.
Ba nắm tay cô thật chặt. Không lời yêu nào được nói ra nhưng ánh mắt của hai người nói lên tất cả. Họ đều biết rất rõ rằng trái tim mình từ đây mất đi một nửa.
Ba viết thư gần như mỗi tuần. Gửi qua địa chỉ mà cô để lại nhưng không bao giờ có hồi âm. Có những lá thư bị trả lại, có những bức đi biệt tăm. Nhưng ba vẫn viết, như để giữ lấy điều gì đó không tên. Ba cất những lá thư ấy trong chiếc hộp thiếc.
Một năm. Hai năm... Rồi mười năm trôi qua.
Rồi ba gặp mẹ. Một người con gái dịu dàng, thấu hiểu và bao dung. Mẹ biết trong lòng ba còn một góc nhỏ không thuộc về mình, nhưng bà chấp nhận. Họ cưới nhau và có tôi.
Những lá thư vẫn nằm yên trong hộp thiếc. Không ai đọc, kể cả mẹ.
Mười năm sau. Một ngày cuối thu, ba nhận được tin bà nội đau yếu. Ông thu xếp công việc rồi lên tàu về quê. Trời se lạnh, gió thổi nhẹ qua ô cửa sổ. Ba chọn toa ghế ngồi, như thói quen giản dị, không thích ồn ào của mình. Khi tàu vừa lăn bánh, ba nhìn quanh tìm chỗ. Một người phụ nữ ngồi cạnh cửa sổ, mái tóc buộc gọn, gương mặt nghiêng nghiêng đọc sách. Ông sững lại. Mười năm không đủ để làm phai ánh mắt ấy. Không lẫn vào đâu được.
- Lan?
Người phụ nữ ngẩng lên. Một thoáng bối rối hiện trên gương mặt dịu dàng. Rồi cô mỉm cười:
- Tuấn?
Họ ngồi đối diện nhau. Không ai biết nên nói gì trước. Một khoảng lặng, không gượng gạo, nhưng đủ để nghe rõ tim mình đập. Rồi cô Lan phá tan im lặng:
- Em không nghĩ sẽ gặp lại anh..., trên một chuyến tàu như thế này.
- Anh cũng vậy. Sau ngần ấy năm... Anh cứ tưởng...
Ba bỏ lửng câu nói. Cô Lan cười nhẹ, nhìn ra cánh đồng đầy hoa cúc dại đang trôi qua khung cửa:
- Em về quê thăm mộ ba mẹ. Mấy năm qua lòng cứ đau đáu hướng về. Rồi đột nhiên muốn về. Không nghĩ gì nhiều. Cứ mua vé và đi.
Họ ngồi sát lại gần nhau hơn. Cuộc trò chuyện như một đoạn băng cũ không thể nhấn nút dừng.
Ba nói, sau khi không còn thư hồi âm, ông tưởng cô đã quên. Tưởng cô đã có cuộc sống mới hạnh phúc, đủ đầy nơi xứ người. Nhưng ông vẫn viết thư, như một thói quen. Cô Lan kể cô cũng nhiều lần gửi thư về nhưng chẳng nhận được hồi âm. Người thân giục lập gia đình, bạn bè giới thiệu nhiều mối nhưng cô đều từ chối.
- Em không thể. Không phải vì chờ đợi điều gì... Tình yêu đầu đời vẫn vẹn nguyên trong em. Như là một phần đã khắc sâu trong tim.
Ba lặng thinh. Đôi tay ông đặt trên đầu gối, run khẽ.
- Anh vẫn nghĩ đến em. Nhưng anh... đã có một gia đình nhỏ. Bé gái tên Ngọc. Nó giống em ở đôi mắt.
Cô Lan mỉm cười, không ngạc nhiên.
- Mười năm đủ để mọi thứ thay đổi. Em không giận đâu. Giờ mình gặp lại nhau..., vậy là đủ.
Gió lạnh ùa qua cửa sổ tàu, làm tóc cô Lan xõa xuống má. Ba đưa tay vén lại. Trong giây phút ấy, hai người như trở lại thành chàng trai, cô gái sinh viên thuở nào. Họ nhắc lại những kỷ niệm: Chiếc lồng đèn Trung thu hình cá chép, những cơn mưa chiều ở miền núi, tiếng trẻ con ê a đọc bảng chữ cái... Cả hai cùng cười, đôi khi im lặng, nhưng ánh mắt thì nói hộ rất nhiều điều.
Tối đó, họ ngồi cạnh nhau nhìn bầu trời đêm ngoài cửa sổ. Cô Lan tựa đầu lên vai ba. Không ai nói gì. Không cần lời hứa. Không cần cam kết. Chỉ là hai con người đã từng rất thương yêu nhau, từng lạc mất nhau và giờ ngồi bên nhau trong một khoảnh khắc rất ngắn nhưng chứa đựng cả bầu trời ký ức.
Rồi tàu cũng về đến ga thị xã. Ba xuống trước, cô Lan xuống sau, kéo theo chiếc vali nhỏ. Họ đi bên nhau, không nói gì, rồi đứng lại.
- Không biết sau lần này có còn gặp lại anh nữa không. Nhưng em nghĩ ký ức không bao giờ chết.
- Anh cũng vậy. Gặp lại em..., như một lời tiễn biệt cho những năm tháng anh từng tiếc nuối.
Họ nắm tay nhau. Rồi buông.
Cô Lan quay đi, không ngoái lại. Nhưng ba còn đứng đó, rất lâu. Cho đến khi bóng người ấy hòa vào đám đông, mất hút dưới ánh đèn sân ga vàng vọt.
***
Khi mẹ kể xong chuyện cũ, tôi ngồi lặng thinh hồi lâu.
Câu chuyện của ba giống như một mạch ngầm âm ỉ, chẳng ai nhắc đến, chẳng ai muốn khai quật, nhưng vẫn chảy mãi trong lòng những người biết yêu thương.
Tôi quay sang mẹ, ngập ngừng hỏi:
- Khi biết chuyện này, mẹ không buồn sao?
Mẹ ngồi im vài giây rồi khẽ cười, xoa đầu tôi:
- Mẹ cũng là phụ nữ, cũng biết ghen, biết chạnh lòng. Nhưng mẹ càng thương ba con hơn. Có những tình yêu không thể trọn vẹn, nhưng lại rất thật. Mẹ biết, sau lần đó, ba con mới thật sự an yên để sống trọn vẹn với hiện tại. Đôi khi, cần gặp lại, để... buông bỏ.
Tôi nhìn mẹ. Trong ánh mắt mẹ là một nỗi niềm thứ tha, dịu dàng và bền bỉ, điều mà chỉ những người phụ nữ đã đi qua nỗi đau nhưng vẫn chọn ở lại, mới có được.
Sau lần đó ba tôi không còn hay nhìn xa xăm mỗi chiều mưa nữa. Vẫn hai buổi đến trường, vẫn lặng lẽ pha cà phê mỗi sáng nhưng trong ánh mắt ông tôi thấy một điều gì đó, dịu dàng hơn, sâu lắng hơn. Một nét bình yên rất thật, như thể sau cơn giông lớn mặt hồ cuối cùng cũng phẳng lặng.
Dạo gần đây ba hay ngồi lâu trước hiên nhà. Có hôm tôi thấy ông cầm một bức thư đã ố vàng rồi cười rất khẽ. Không phải nụ cười tiếc nuối, mà là nụ cười của một người vừa cất được một ngăn ký ức đẹp. Không đau, không quên, chỉ là cất đi.
Tôi lớn lên giữa tình yêu của người cha từng yêu rất sâu và người mẹ đủ bao dung để hiểu được chiều sâu đó.
Sau này tôi cũng trở thành cô giáo dạy văn. Có lần tôi kể về câu chuyện tình yêu của ba mẹ, các em trầm lặng, rồi một cô bé ngồi bàn cuối hỏi:
- Cô ơi, tình yêu không trọn vẹn có phải là tình yêu buồn không?
Tôi mỉm cười:
- Tình yêu không trọn vẹn chưa chắc là tình yêu buồn. Đôi khi, chỉ cần người ta yêu nhau thật lòng, thế là đủ để đẹp rồi em ạ.
Và tôi nghĩ, có lẽ đó chính là cách con người ta học cách sống tử tế với nhau bằng ký ức đẹp, bằng sự tha thứ và bằng lòng an yên trong tim mình.